Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 593 -(^!^): 618

Gender pay gap (Sự khác biệt về lương theo giới tính)

BT 592 -(^!^): 644

The stress of workplace (Áp lc i làm vic)

BT 591 -(^!^): 624

Mark Zuckerberg

BT 590 -(^!^): 654

Virtues of volunteering (lợi ịch của việc tham gia các hoạt động tình nguyện)

BT 589 -(^!^): 617

Family conict (mâu thuẫn gia đình)

BT 588 -(^!^): 649

Volunteering (làm việc tình nguyện)

BT 587 -(^!^): 634

Ways for men to be more romantic (các giải pháp cho nam giới trở nên lãng mạn hơn)

BT 586 -(^!^): 651

The photoash (đèn nháy)

BT 585 -(^!^): 635

Life expectancy in the UK (Tuổi thọ trung bình ở Anh)

BT 584 -(^!^): 618

Gender price gap (Sự chênh lệch giá giữa hai giới)

BT 583 -(^!^): 617

American journalism (ngành báo chí Mỹ)

BT 582 -(^!^): 679

The benefits of swimming for the disabled (lợi ích của việc bơi lội đối với người khuyết tật)