Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 569 -(^!^): 604

Scuba-diving (Lặn có bình dưỡng khí)

BT 568 -(^!^): 601

Great Pyramid of Giza (Kim tự tháp Giza)

BT 567 -(^!^): 622

Generation gap (Khoảng cách thế hệ)

BT 566 -(^!^): 640

Jupiter (Sao Mộc)

BT 565 -(^!^): 611

Women (phụ nữ)

BT 564 -(^!^): 618

The Beatles (Ban nhạc “The Beatles”)

BT 563 -(^!^): 632

WWF (Quỹ Động vật hoang dã Thế giới)

BT 562 -(^!^): 616

Books (Sách)

BT 561 -(^!^): 614

News (tin tức); entertainment (giải trí)

BT 560 -(^!^): 637

American type of football (Bóng bầu dục Mỹ)

BT 559 -(^!^): 668

Digital comic books (Truyện tranh kỹ thuật số)

BT 558 -(^!^): 618

Scuba diving (Lặn có bình khí)