Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 605 -(^!^): 699

Mobile phones (Điện thoại di động)

BT 604 -(^!^): 691

Computer security (Bảo mật máy tính), hackers (tin tặc)

BT 603 -(^!^): 895

Climate change (biến đổi khí hậu), tropical storms (các cơn bão nhiệt đới)

BT 602 -(^!^): 775

Mistakes people make when applying for a job (Nhng lỗi mọi người thường gp phi khi nộp đơn xin việc)

BT 601 -(^!^): 723

Ageing population (Già hóa dân số)

BT 600 -(^!^): 731

Gender stereotypes (Nhng định kiến về giới tính)

BT 599 -(^!^): 711

Industrial Revolutions (Các cuộc cách mạng công nghiệp)

BT 598 -(^!^): 705

The life in 2050 (Cuộc sống vào năm 2050)

BT 597 -(^!^): 711

The inuence of the rise in aged population (Ảnh hường của việc gia tăng dân số già)

BT 596 -(^!^): 705

Urbanization (đô thị hóa)

BT 595 -(^!^): 678

Pollution in Britain (Ô nhiễm ở nước Anh)

BT 594 -(^!^): 693

Snakebots (Rô bốt ‘snakebot’)