BT 9701
-(^!^): 335
Tính
BT 9702
-(^!^): 351
Tính số học sinh
BT 9703
-(^!^): 312
Tính số quyển vở
BT 9704
-(^!^): 320
Tính số khăn
BT 9705
-(^!^): 409
Tính số bút chì
BT 9706
-(^!^): 383
Tính quãng đường
BT 9707
-(^!^): 364
Tính độ dài cuộn vải
BT 9708
-(^!^): 364
Tính quãng đường
BT 9709
-(^!^): 354
Tính số giờ
BT 9710
-(^!^): 317
Tính khối lượng muối
BT 9711
-(^!^): 330
Tính độ dài đoạn dây
BT 9712
-(^!^): 330
Tính số đoạn dây