BT 9701
-(^!^): 306
Tính
BT 9702
-(^!^): 311
Tính số học sinh
BT 9703
-(^!^): 283
Tính số quyển vở
BT 9704
-(^!^): 285
Tính số khăn
BT 9705
-(^!^): 361
Tính số bút chì
BT 9706
-(^!^): 325
Tính quãng đường
BT 9707
-(^!^): 317
Tính độ dài cuộn vải
BT 9708
-(^!^): 322
Tính quãng đường
BT 9709
-(^!^): 321
Tính số giờ
BT 9710
-(^!^): 289
Tính khối lượng muối
BT 9711
-(^!^): 296
Tính độ dài đoạn dây
BT 9712
-(^!^): 289
Tính số đoạn dây