BT 9713
-(^!^): 336
Tính số túi muối
BT 9714
-(^!^): 371
Tính số lít dầu
BT 9715
-(^!^): 291
Tính số mét vải
BT 9716
-(^!^): 334
Tính số mét vải
BT 9717
-(^!^): 335
Tính khối lượng táo
BT 9718
-(^!^): 356
Tính khối lượng nho
BT 9719
-(^!^): 321
Tính số bông hoa
BT 9720
-(^!^): 338
Tính số học sinh
BT 9721
-(^!^): 313
Tìm câu sai
BT 9722
-(^!^): 312
Tính số quả cam
BT 9723
-(^!^): 347
Tính số giờ
BT 9724
-(^!^): 330
Tìm câu đúng