BT 9713
-(^!^): 309
Tính số túi muối
BT 9714
-(^!^): 329
Tính số lít dầu
BT 9715
-(^!^): 262
Tính số mét vải
BT 9716
-(^!^): 292
Tính số mét vải
BT 9717
-(^!^): 300
Tính khối lượng táo
BT 9718
-(^!^): 297
Tính khối lượng nho
BT 9719
-(^!^): 293
Tính số bông hoa
BT 9720
-(^!^): 304
Tính số học sinh
BT 9721
-(^!^): 281
Tìm câu sai
BT 9722
-(^!^): 282
Tính số quả cam
BT 9723
-(^!^): 298
Tính số giờ
BT 9724
-(^!^): 296
Tìm câu đúng