BT 9689
-(^!^): 356
Tính số thùng bánh
BT 9690
-(^!^): 351
Tính số thùng cam
BT 9691
-(^!^): 330
Tính độ dài đoạn dây
BT 9692
-(^!^): 348
Tính chu vi hình vuông
BT 9693
-(^!^): 343
Tính độ dài đoạn dây
BT 9694
-(^!^): 326
Chu vi khung bức tranh
BT 9695
-(^!^): 385
Tính độ dài cạnh hình vuông
BT 9696
-(^!^): 319
Tính chu vi hồ nước
BT 9697
-(^!^): 379
Tính cạnh hình vuông
BT 9698
-(^!^): 332
Tính khối lượng táo
BT 9699
-(^!^): 347
Tính số lít dầu
BT 9700
-(^!^): 332
Tính