BT 9689
-(^!^): 319
Tính số thùng bánh
BT 9690
-(^!^): 311
Tính số thùng cam
BT 9691
-(^!^): 296
Tính độ dài đoạn dây
BT 9692
-(^!^): 299
Tính chu vi hình vuông
BT 9693
-(^!^): 312
Tính độ dài đoạn dây
BT 9694
-(^!^): 293
Chu vi khung bức tranh
BT 9695
-(^!^): 339
Tính độ dài cạnh hình vuông
BT 9696
-(^!^): 288
Tính chu vi hồ nước
BT 9697
-(^!^): 342
Tính cạnh hình vuông
BT 9698
-(^!^): 300
Tính khối lượng táo
BT 9699
-(^!^): 314
Tính số lít dầu
BT 9700
-(^!^): 304
Tính