BT 9934
-(^!^): 297
Tìm 2 số
BT 9935
-(^!^): 318
Tìm số tự nhiên
BT 9936
-(^!^): 292
Tính số tuổi
BT 9937
-(^!^): 304
Tính số hộp kẹo và hộp bánh
BT 9938
-(^!^): 338
Tìm số thóc của mỗi kho
BT 9939
-(^!^): 293
Tính tuổi của mỗi người
BT 9940
-(^!^): 317
Tính số học sinh nam
BT 9941
-(^!^): 318
Tìm ba số tự nhiên liên tiếp
BT 9942
-(^!^): 294
Tính số tạ thóc thu được
BT 9943
-(^!^): 340
Tính số học sinh nữ
BT 9944
-(^!^): 314
Tính số thóc thu được
BT 9845
-(^!^): 306
Tính diện tích hình bình hành