BT 9121
-(^!^): 330
Xác định số phức
BT 9122
-(^!^): 333
Tính GTBT số phức
BT 9123
-(^!^): 343
Tính thể tích khối lập phương
BT 9124
-(^!^): 342
Tính tỉ số thể tích
BT 9125
-(^!^): 337
PT đường vuông góc chung
BT 9126
-(^!^): 342
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9127
-(^!^): 334
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9128
-(^!^): 325
HSNB
BT 9129
-(^!^): 326
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9130
-(^!^): 335
Tìm TXĐ của HS
BT 9131
-(^!^): 332
Giải BPT logarit
BT 9132
-(^!^): 381
Viết PT mặt phẳng