BT 9121
-(^!^): 292
Xác định số phức
BT 9122
-(^!^): 293
Tính GTBT số phức
BT 9123
-(^!^): 309
Tính thể tích khối lập phương
BT 9124
-(^!^): 307
Tính tỉ số thể tích
BT 9125
-(^!^): 309
PT đường vuông góc chung
BT 9126
-(^!^): 312
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9127
-(^!^): 304
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9128
-(^!^): 296
HSNB
BT 9129
-(^!^): 299
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9130
-(^!^): 306
Tìm TXĐ của HS
BT 9131
-(^!^): 305
Giải BPT logarit
BT 9132
-(^!^): 337
Viết PT mặt phẳng