BT 9145
-(^!^): 308
Viết PT đường phẳng
BT 9146
-(^!^): 326
Tính số năm
BT 9147
-(^!^): 292
Tính GTBT số phức
BT 9148
-(^!^): 348
Viết PT mặt phẳng
BT 9149
-(^!^): 303
Tìm m để HSNB trên khoảng
BT 9150
-(^!^): 305
Tìm m để HS có 2 nghiệm thực
BT 9151
-(^!^): 324
Tìm tọa độ điểm
BT 9152
-(^!^): 318
Tính quãng đường
BT 9153
-(^!^): 297
Tính GTBT logarit
BT 9154
-(^!^): 309
Tính thể tích khối chóp
BT 9155
-(^!^): 316
Tính thể tích khối đa diện
BT 9099
-(^!^): 283
Điểm biểu diễn của số phức