Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!

BT tự do

BT 9189 -(^!^): 325

Tìm m để HSNB trên khoảng

BT 9190 -(^!^): 315

Tìm m để HS có 2 nghiệm thực

BT 9191 -(^!^): 306

Tìm tọa độ điểm

BT 9192 -(^!^): 296

Tính quãng đường

BT 9193 -(^!^): 278

Tính GTBT logarit

BT 9194 -(^!^): 284

Tính thể tích khối chóp

BT 9195 -(^!^): 300

Tính thể tích khối đa diện

BT 9116 -(^!^): 301

Giải BPT mũ

BT 9117 -(^!^): 301

Tìm TXĐ của HS

BT 9118 -(^!^): 294

HS đồng biến, nghịch biến

BT 9119 -(^!^): 284

BPT ln

BT 9120 -(^!^): 333

Tính GT biểu thức