BT 9910
-(^!^): 327
Tính số tiền
BT 9911
-(^!^): 351
So sánh 2 con sên
BT 9912
-(^!^): 338
Tính số cái túi
BT 9913
-(^!^): 361
Tính số cân nặng
BT 9914
-(^!^): 336
Thời gian dài nhất
BT 9915
-(^!^): 316
Tính số viên gạch
BT 9916
-(^!^): 319
Tính chu vi và diện tích
BT 9917
-(^!^): 322
Tính chu vi
BT 9918
-(^!^): 305
Tính chu vi và diện tích
BT 9919
-(^!^): 326
Tính chiều dài
BT 9920
-(^!^): 320
Tìm 2 số
BT 9921
-(^!^): 333
Tính trung bình