BT 9910
-(^!^): 359
Tính số tiền
BT 9911
-(^!^): 391
So sánh 2 con sên
BT 9912
-(^!^): 371
Tính số cái túi
BT 9913
-(^!^): 401
Tính số cân nặng
BT 9914
-(^!^): 391
Thời gian dài nhất
BT 9915
-(^!^): 347
Tính số viên gạch
BT 9916
-(^!^): 361
Tính chu vi và diện tích
BT 9917
-(^!^): 353
Tính chu vi
BT 9918
-(^!^): 338
Tính chu vi và diện tích
BT 9919
-(^!^): 365
Tính chiều dài
BT 9920
-(^!^): 351
Tìm 2 số
BT 9921
-(^!^): 367
Tính trung bình