BT 9829
-(^!^): 346
Tính số trẻ em đi tiêm chủng nhiều hơn
BT 9830
-(^!^): 364
Tính số phần bể nước
BT 9831
-(^!^): 395
Tính phần diện tích vườn
BT 9832
-(^!^): 356
Tính số cái bánh mỗi người nhận được
BT 9833
-(^!^): 348
Viết các phân số có mẫu bằng 5
BT 9834
-(^!^): 421
Tính số lít nước mắm mỗi chai
BT 9835
-(^!^): 388
Tính số mét vải
BT 9836
-(^!^): 386
Tính số lít sữa
BT 9837
-(^!^): 373
Phân số tối giản
BT 9838
-(^!^): 401
Quy đồng mẫu số
BT 9839
-(^!^): 351
Quy đồng mẫu số
BT 9840
-(^!^): 330
Quy đồng mẫu số