Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!

BT tự do

BT 4005 -(^!^): 254

Viết PT mặt phẳng

BT 4006 -(^!^): 220

Viết PT mặt phẳng

BT 4007 -(^!^): 255

PT mặt phẳng trung trực

BT 4008 -(^!^): 228

Viết PT mặt phẳng

BT 4009 -(^!^): 243

Viết PTTQ mặt phẳng

BT 4010 -(^!^): 227

Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến

BT 4011 -(^!^): 250

Tìm a để 2 ĐT //

BT 4012 -(^!^): 231

Khoảng cách từ điểm đến ĐT

BT 4013 -(^!^): 253

Viết PT chính tắc

BT 4014 -(^!^): 229

PT đường vuông góc chung

BT 4015 -(^!^): 244

Khoảng cách giữa ĐT và MP

BT 4016 -(^!^): 246

Khoảng cách giữa 2 ĐT