BT 4801
-(^!^): 206
Thành phần % thể tích
BT 4802
-(^!^): 205
Thành phần % khối lượng
BT 4803
-(^!^): 193
Thành phần % khối lượng
BT 4804
-(^!^): 226
Lập công thức
BT 4805
-(^!^): 186
Thành phần % khối lượng
BT 4806
-(^!^): 192
Tính phần trăm khối lượng
BT 4807
-(^!^): 218
Lập công thức
BT 4808
-(^!^): 221
Xác định công thức phân tử
BT 4809
-(^!^): 230
Xác định công thức phân tử
BT 4810
-(^!^): 194
Xác định công thức phân tử
BT 4992
-(^!^): 207
Nuclêôtit của gen
BT 4993
-(^!^): 201
Số nuclêôtit loại X