BT 4868
-(^!^): 271
Xác định công thức cấu tạo
BT 4869
-(^!^): 209
Xác định este
BT 4870
-(^!^): 204
Chỉ số axit
BT 4871
-(^!^): 200
Chỉ số xà phòng hóa
BT 4872
-(^!^): 204
Tính khối lượng muối
BT 4873
-(^!^): 197
Khối lượng chất béo
BT 4874
-(^!^): 238
Xác định este
BT 4875
-(^!^): 199
Xác định công thức phân tử
BT 4877
-(^!^): 236
Tính khối lượng
BT 4878
-(^!^): 192
Tính khối lượng
BT 4879
-(^!^): 212
Xác định chất
BT 4880
-(^!^): 252
Khối lượng glucozo