BT 8913
-(^!^): 344
Viết PT mặt phẳng
BT 8914
-(^!^): 304
Viết PT mặt cầu
BT 8915
-(^!^): 305
Vị trí tương đối của 2 ĐT
BT 8916
-(^!^): 321
Tọa độ điểm cố định
BT 8918
-(^!^): 350
Khoảng cách từ điểm đến ĐT
BT 8919
-(^!^): 320
Thể tích khối chóp
BT 8920
-(^!^): 320
Diện tích hình phẳng
BT 8921
-(^!^): 343
Số phức có mô đun nhỏ nhất
BT 8922
-(^!^): 323
BK mặt cầu
BT 9012
-(^!^): 349
Tính tổng phần tử
BT 9013
-(^!^): 344
Tính độ dài đoạn thẳng
BT 9014
-(^!^): 350
Tính GTBT số phức