BT 8913
-(^!^): 307
Viết PT mặt phẳng
BT 8914
-(^!^): 278
Viết PT mặt cầu
BT 8915
-(^!^): 279
Vị trí tương đối của 2 ĐT
BT 8916
-(^!^): 295
Tọa độ điểm cố định
BT 8918
-(^!^): 317
Khoảng cách từ điểm đến ĐT
BT 8919
-(^!^): 295
Thể tích khối chóp
BT 8920
-(^!^): 295
Diện tích hình phẳng
BT 8921
-(^!^): 320
Số phức có mô đun nhỏ nhất
BT 8922
-(^!^): 298
BK mặt cầu
BT 9012
-(^!^): 317
Tính tổng phần tử
BT 9013
-(^!^): 314
Tính độ dài đoạn thẳng
BT 9014
-(^!^): 317
Tính GTBT số phức