BT 9165
-(^!^): 357
PT đường vuông góc chung
BT 9166
-(^!^): 338
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9167
-(^!^): 376
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9168
-(^!^): 381
HSNB
BT 9169
-(^!^): 360
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9170
-(^!^): 355
Tìm TXĐ của HS
BT 9171
-(^!^): 424
Giải BPT logarit
BT 9172
-(^!^): 350
Viết PT mặt phẳng
BT 9173
-(^!^): 385
Viết PT đường phẳng
BT 9174
-(^!^): 365
Tính thể tích của khối chóp
BT 9175
-(^!^): 359
PT số phức
BT 9176
-(^!^): 360
Tìm GTNN của m