BT 9165
-(^!^): 332
PT đường vuông góc chung
BT 9166
-(^!^): 313
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9167
-(^!^): 344
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9168
-(^!^): 350
HSNB
BT 9169
-(^!^): 335
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9170
-(^!^): 328
Tìm TXĐ của HS
BT 9171
-(^!^): 392
Giải BPT logarit
BT 9172
-(^!^): 326
Viết PT mặt phẳng
BT 9173
-(^!^): 348
Viết PT đường phẳng
BT 9174
-(^!^): 335
Tính thể tích của khối chóp
BT 9175
-(^!^): 330
PT số phức
BT 9176
-(^!^): 334
Tìm GTNN của m