BT 920
-(^!^): 582
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 580
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 577
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 581
Tính góc
BT 916
-(^!^): 605
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 571
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 594
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 624
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 581
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 576
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 580
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 586
Áp suất tăng hay giảm