BT 920
-(^!^): 785
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 760
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 769
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 754
Tính góc
BT 916
-(^!^): 812
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 745
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 787
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 805
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 777
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 758
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 758
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 786
Áp suất tăng hay giảm
