Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 661

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 634

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 685

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 652

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 690

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 662

Tính C%

BT 950 -(^!^): 655

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 663

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 638

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 647

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 649

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 649

Tính phần trăm khối lượng