Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 847

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 817

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 870

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 830

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 871

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 860

Tính C%

BT 950 -(^!^): 831

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 851

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 824

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 827

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 836

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 834

Tính phần trăm khối lượng