BT 859
-(^!^): 744
Tính tỉ số thể tích
BT 858
-(^!^): 719
GTLN, GTNN
BT 857
-(^!^): 779
Tính thể tích
BT 856
-(^!^): 719
Thể tích khối tròn xoay
BT 855
-(^!^): 754
Tìm m
BT 854
-(^!^): 850
Tìm công thức phân tử
BT 853
-(^!^): 729
Tìm số khối
BT 852
-(^!^): 877
Tìm tên kim loại
BT 851
-(^!^): 754
Tìm công thức phân tử
BT 850
-(^!^): 737
Viết cấu hình electron
BT 849
-(^!^): 760
Kim loại tác dụng axit
BT 848
-(^!^): 723
Tìm tên nguyên tố
