| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Xác định muối thu được |
396 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 2 | Thể tích dung dịch H2SO4 |
395 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 3 | Khối lượng muối clorua tạo ra |
394 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 4 | Khối lượng kết tủa thu được |
393 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 5 | Khối lượng của nguyên tố dinh dưỡng |
392 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 6 | Tính nồng độ mol của dd |
391 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 7 | Tính thể tích khí |
390 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 8 | Tính khối lượng cần dùng |
389 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 9 | Thể tích khí thu được |
388 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 10 | Tính khối lượng cần dùng |
387 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 11 | Tính thể tích khí |
386 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 12 | Tính thể tích khí |
385 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |