| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tính số điểm trên đoạn MN |
449 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 2 | Tính khoảng cách lớn nhất giữa AB |
448 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 3 | Tìm tổng số điểm dao động |
447 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 4 | Tính số điểm dao động |
446 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 5 | Tính tốc độ truyền sóng |
445 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 6 | Tính bước sóng |
444 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 7 | Tính biên độ sóng |
443 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 8 | Tính hệ số góc |
442 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 9 | Tính số nguồn âm điểm giống nhau |
441 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 10 | Tính số lần |
440 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 11 | Tính tỷ số vận tốc |
438 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 12 | Tính khối lượng của Z |
437 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |