| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tính hiệu điện thế |
485 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 2 | Số vạch sáng trên đoạn |
484 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 3 | Xác định vân sáng, vân tối tại điểm |
483 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 4 | Tìm số vân sáng quan sát được |
482 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 5 | Khoảng cách giữa 2 tia sáng |
481 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 6 | Tính góc lệch |
480 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 7 | Bước sóng nhỏ nhất của tia X |
479 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 8 | Tính độ tự cảm của cuộn dây |
478 | LÝ | 12 | 4 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
| 9 | Tính bước sóng |
477 | LÝ | 12 | 4 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 10 | Tính chu kỳ dao động |
476 | LÝ | 12 | 4 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
| 11 | Tính năng lượng điện từ của mạch |
475 | LÝ | 12 | 4 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
| 12 | Độ lớn hiệu điện thế |
474 | LÝ | 12 | 4 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |