BT 10145
-(^!^): 346
Tìm khối lượng
BT 10146
-(^!^): 308
Tính diện tích
BT 10147
-(^!^): 331
Tính số m vải
BT 10148
-(^!^): 357
Tính diện tích
BT 10149
-(^!^): 312
Tính diện tích
BT 10150
-(^!^): 323
Tính số học sinh
BT 10151
-(^!^): 396
Tính số kg gạo
BT 10152
-(^!^): 363
Tính số tiền
BT 10153
-(^!^): 320
Tính số tiền
BT 10154
-(^!^): 303
Tính số tiền
BT 10155
-(^!^): 330
Tính giá trị biểu thức
BT 10156
-(^!^): 329
Tính chu vi mảnh đất hình chữ nhật