BT 4894
-(^!^): 223
Phần trăm khối lượng
BT 4895
-(^!^): 240
Thành phần % của hỗn hợp
BT 4896
-(^!^): 221
Xác định nguyên tử
BT 4897
-(^!^): 185
Xác định kim loại
BT 4898
-(^!^): 195
Tính khối lượng muối
BT 4899
-(^!^): 237
Xác định kim loại
BT 4900
-(^!^): 190
Khối lượng chất rắn
BT 4901
-(^!^): 201
Hàm lượng trong quặng sắt
BT 4902
-(^!^): 243
Xác định tên kim loại
BT 4903
-(^!^): 231
Khối lượng chất rắn
BT 4904
-(^!^): 195
Khối lượng muối khan
BT 4905
-(^!^): 233
Xác định kim loại