BT 4499
-(^!^): 198
Số mol lớn nhất
BT 4500
-(^!^): 257
Tính thể tích khí
BT 4501
-(^!^): 250
Xác định tên kim loại
BT 4502
-(^!^): 224
Số mol axit
BT 4503
-(^!^): 201
Tính thể tích khí
BT 4504
-(^!^): 250
Khối lượng kim loại
BT 4505
-(^!^): 226
Khối lượng kết tủa
BT 4436
-(^!^): 210
Tính phân tử khối
BT 4437
-(^!^): 206
Tính khối lượng
BT 4438
-(^!^): 205
Tìm số khối
BT 4439
-(^!^): 204
Tìm tên và kí hiệu
BT 4440
-(^!^): 203
Viết kí hiệu hóa học