BT 8868
-(^!^): 271
Tính thể tích hình hộp
BT 8869
-(^!^): 255
Tính khoảng cách giữa 2 ĐT
BT 8870
-(^!^): 259
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp h/chóp
BT 8871
-(^!^): 289
Tính cos
BT 8872
-(^!^): 268
Tính số cách chọn
BT 8873
-(^!^): 286
Tính thời gian
BT 8874
-(^!^): 284
Tìm hệ số
BT 8875
-(^!^): 271
Giải PT tổ hợp, chỉnh hợp
BT 8876
-(^!^): 282
Tìm mối quan hệ
BT 8877
-(^!^): 279
Tìm mối quan hệ
BT 8878
-(^!^): 299
Tìm tọa độ của hình chiếu
BT 8879
-(^!^): 279
Tìm tọa độ điểm