Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!

BT tự do

BT 8962 -(^!^): 315

Thể tích hình lăng trụ

BT 8963 -(^!^): 320

Tìm vecto pháp tuyến

BT 8964 -(^!^): 317

BK mặt cầu

BT 8965 -(^!^): 347

Tìm tọa độ điểm

BT 8966 -(^!^): 305

Tìm tọa độ điểm

BT 8967 -(^!^): 317

Tìm hoành độ trung điểm

BT 8968 -(^!^): 302

Tìm m để HS không âm

BT 8969 -(^!^): 318

Tìm m để d cắt (C)

BT 8970 -(^!^): 300

Viết PT mặt phẳng

BT 8971 -(^!^): 327

Tìm khẳng định sai

BT 8923 -(^!^): 296

Viết PT đường thẳng

BT 8924 -(^!^): 303

Phần trăm tổng số tiền tăng thêm